SỰ SỐNG-CON NGƯỜI VÀ TÔN GIÁO (Kỳ thứ 10)

0

M-Phật giáo có nhiều phái khác nhau ?
Có rất nhiều phái khác nhau của Phật giáo, vì có sự thay đổi từ Quốc gia này sang Quốc Gia khác, từ tu viện này sang tu viện khác và các nhà lãnh đạo Phật giáo đã thay đổi phương cách tu tập cũng như sửa đổi một số qui tắc thích hợp theo thời gian và tình trạng chính trị lúc đó. Một phần khác do phong tục, tập quán, tín ngưỡng và văn hóa ở mỗi nơi đã tạo nên sự khác biệt.
Ngay sau khi Hội đồng Phật giáo đầu tiên được thành lập với lý do tạo ra một học thuyết của Phật giáo sẽ đi theo một chiều hướng và thống nhất. Dĩ nhiên, là có nhiều tăng đoàn không đồng ý hoàn toàn về yêu cầu thay đổi 10 điều giới luật và niềm tin cho học thuyết đó. Một thế kỷ sau, một hội đồng Phật giáo thứ hai tụ tập để giải quyết các vấn đề bất đồng ý kiến đó, nhưng không có được thỏa thuận. Cho nên, cuộc tranh luận này đã dẫn tới sự chia tách của Phật giáo tạo ra nhiều giáo phái, có thể lên đến mười tám giáo phái khác nhau của Phật giáo. Có nhiều phân mục trong Phật giáo, nhưng hầu hết có thể được phân thành ba nhánh chính: Nguyên Thủy (Theravadans) (Con đường của các trưởng lão), Đại Thừa (Greater Vehicle) và Kim Cang Thừa (Diamond Vehicle). Nguyên Thủy và Đại Thừa Phật Giáo đã đi theo con đường riêng của họ trong thế kỷ thứ nhất. Đại Thừa sau đó được chia thành nhiều giáo phái khác nhau, chẳng hạn như Thiền Tông (Zen), Tịnh Độ Tông (pure land Buddhism) và Phật giáo Nichiren (Nichiren tin rằng Lotus Sutra chứa những tinh hoa của tất cả các triết lý của Thích Ca Mâu Ni, Phật Pháp liên quan đến pháp luật của nhân quả, nghiệp báo mà không cần bất kỳ sự khác biệt nào để giác ngộ).
Phật giáo Đại Thừa xuất hiện vào thế kỷ thứ nhất như một sự giải thích dễ tiếp cận hơn của Phật giáo. Là “Greater Vehicle”. Đại Thừa là một con đường dành cho những người của tất cả các tầng lớp xã hội, chứ không riêng cho các nhà sư và nhà tu khổ hạnh. Để tránh những cuộc tẩy chay và miệt thị lẫn nhau ngụ ý bởi các điều khoản của Tiểu Thừa và Đại Thừa. Các tu sĩ đã sử dụng những ngôn ngữ có vẽ trung tính hơn để phân biệt giữa hai chi nhánh chính của Phật giáo. Bởi vì Nguyên Thủy trong lịch sử thống trị miền nam Châu Á, được gọi là “Nam Tông Phật giáo” “Southern” Buddhism (“Phật giáo miền Nam). Đại Thừa, phát triển về phía bắc từ Ấn Độ vào Trung Quốc, Tây Tạng, Nhật Bản và Hàn Quốc, được gọi là Phật giáo “Bắc Tông” “Northern” Buddhism (Bắc Phật giáo). Dưới đây chúng tôi chỉ nêu lên ba giáo phái chính của Phật giáo hiện nay.
1 – Phật giáo Nguyên Thủy “Theravada”
Phật giáo Nguyên Thủy là môn phái bảo thủ hơn hai truyền thống lớn của Phật giáo là Đại Thừa và Tiểu Thừa. Phật giáo Nguyên Thủy được thực hiện mạnh mẽ nhất ở Sri Lanka, Miến Điện (Myanmar), Thái Lan, Campuchia và Lào. Đây là một nhánh của Phật giáo sử dụng lời Phật dạy và bảo quản nó như là một cốt lõi của giáo lý (Pali Canon). Kinh điển Pali là kinh điển Phật giáo duy nhất tồn tại trong một ngôn ngữ cổ điển, Pali là ngôn ngữ thiêng liêng nó chỉ được dùng cho tôn giáo và “lingua franca” của Phật giáo Nguyên thủy. Nguyên Thủy luôn bảo thủ về vấn đề tín lý và kỷ luật tu viện, hiện nay nó chỉ còn sống sót trong một cổ điển của Ấn Độ. Nguyên Thủy cũng bao gồm sự đa dạng, phong phú của truyền thống và tập quán đã phát triển qua lịch sử lâu dài của nó, đồng thời cũng tương tác với các nền văn hóa khác nhau. Có thể nói rằng Phật giáo Nguyên Thủy là hình thức thống trị tôn giáo của các cộng đồng tôn giáo Đông Nam Á như: Campuchia, Lào, Myanmar, Sri Lanka, Thái Lan, Bangladesh, Trung Quốc, Nepal và Việt Nam. Phật giáo Nguyên Thủy hiện nay có khoảng hơn 100 triệu phật tử trên toàn thế giới. Trong những thập kỷ gần đây Phật giáo Nguyên Thủy đã bắt đầu bén rễ ở phương Tây.
2 – Phật giáo Đại Thừa “The Greater Vehicle”
Phật giáo Đại Thừa là hình thức chủ yếu của Phật giáo ở Bắc Á và Viễn Đông, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Tây Tạng và Mông Cổ, vì thế được gọi là Phật giáo Bắc Tông. Đại Thừa Phật tử chấp nhận Pali Canon (Pali Canon là bộ sưu tập tiêu chuẩn của kinh điển trong Theravadan Phật giáo truyền thống) và nhiều công trình khác về kinh điển, được viết lại sau đó bằng tiếng Phạn. Nguyên Thủy và Phật giáo Đại Thừa khác nhau về quan điểm của họ về mục đích tối hậu của cuộc sống và cách thức mà nó có thể đạt được. Nguyên Thủy Phật tử phấn đấu trở thành A La Hán, hoặc hoàn thiện để đạt được giác ngộ và niết bàn.
Đại Thừa, “The Greater Vehicle”, xem Thích Ca Mâu Ni là một hóa thân của Phật và cho rằng Phật đến tử một thế giới khác được tái sinh. Các yếu tố thờ phượng và lòng sùng kính sẽ được cứu rỗi là con đường dẫn đến sự phồ trợ của Bồ tát. Bồ Tát là người có thể dẫn chúng ta vào lối niết bàn và giác ngộ. Phật giáo Đại Thừa phát triển mạnh mẽ ở Ấn Độ sau thời gian của Kitô giáo phát triển và sau đó đã truyền sang Trung Quốc (1st thế kỷ), Hàn Quốc (đầu thế kỷ thứ 6), Nhật Bản (giữa thế kỷ thứ 6) và Tây Tạng (thế kỷ thứ 7).
3 – Kim Cang Thừa “Diamond Vehicle”
Trong thế kỷ thứ bảy, một phong trào lớn trong Phật giáo Đại Thừa phát sinh một giáo phái khác của Phật giáo, được gọi là Kim Cang Thừa. Kim Cang Thừa nổi bật nhất ở Tây Tạng và các khu vực xung quanh nó. Mặc dù mô hình đó đã được tìm thấy ở Trung Quốc và Nhật Bản. Kim Cang thừa gọi là “Diamond Vehicle” hay “Thunderbolt Vehicle” nói một cách chính xác nó là một hình thức bí truyền của Phật giáo Đại Thừa, dùng con đường nhanh nhất để đưa đến giác ngộ. Truyền thống Tây Tạng tự xem nó như là cách thể hiện, giảng dạy, thực hành và thiền định của các nhà sư (Theravada ) Nguyên Thủy. Cũng như sự giảng dạy về “Tánh Không” “emptiness” của những điều có tính cách khác biệt với triết học Đại Thừa. Kim Cang Thừa cũng được gọi “Tantrayana”, bởi vì nó được dựa trên “tantras”. Các hệ thống thực hành được nhấn mạnh là mọi sự việc không thể tách rời giữa trí tuệ và từ bi, điều này tượng trưng giống như sự kết hợp của nam và nữ.
Ba điều khoản đặt trưng cho việc thực hành Kim Cang thừa, một trong số đó có ý nghĩa như nghi lễ công khai, ý nghĩa tâm vật lý ở bên trong và ý nghĩa siêu việt thầm kín (bí mật) như:
*Mantra – Một âm tiết hoặc cụm từ để tụng kinh hay thiền định, chứa trong nó sức mạnh thiêng liêng và năng lượng vũ trụ của một vị Phật hay Bồ tát. Thần chú mang ý nghĩa là “bảo vệ tâm trí” không rơi vào trạng thái tinh thần tiêu cực, bằng cách viện dẫn những năng lực thần linh bên trong chính mình.
*Mandala (Mạn Đà La) Là một “quỹ đạo” hoặc một sơ đồ của vũ trụ cho ảo giác về nghi thức hoặc nội tâm, đại diện cho nhiều cảnh giới của chư Phật, Bồ tát và các năng lượng vũ trụ trong hình thể không gian hai hoặc ba chiều.
*Mudra  Là một “biểu tượng” hoặc “hành động của nghi lễ”, được tạo bởi vị trí của bàn tay hoặc thân xác và biểu thị những phẩm chất xem như sự có mặt của nhiều vị Phật và Bồ Tát trong nghi lễ Kim Cang Thừa. Trong số đó phát triển mạnh hiện nay trong khu vực Đông Nam Á.Truyền thống Kim Cang thừa Phật giáo là một giáo phái bí truyền đã chiếm ưu thế ở Tây Tạng và Nepal.
4 – Tiểu Thừa “Hinayana”
Phật giáo Tiểu thừa, thuật ngữ là (Hinayana, theg-dman, tiếng Việt là Tiểu Thừa, cỗ xe hạng trung) và ngược lại là Đại thừa (Mahayana, theg-chen, Đại thừa, cỗ xe lớn), xuất hiện lần đầu tiên trong các Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa. Tiểu Thừa cũng đã được sử dụng như một từ đồng nghĩa với Nguyên Thủy gọi là Theraveda (Học thuyết của các vị sư già) là mô hình đầu tiên của Phật giáo, có lẽ nó gần nhất với học thuyết ban đầu của Thích Ca Mâu Ni. “Tiểu Thừa” đã trở thành một thuật ngữ chung cho mười tám Tông phái Phật giáo, chỉ có một Tông phái trong số đó vẫn còn tồn tại hiện nay, đó là Phật Giáo Nguyên Thủy (Theravada). Nguyên Thủy Phật giáo nhấn mạnh kỷ luật đạo đức và tin rằng sự giác ngộ có thể đạt được bằng cách làm theo những nguyên tắc của con đường Đức Phật dạy. Do đó, sự giác ngộ chỉ có thể đạt được với một số ít tu sĩ biết tận tụy tu tập, thường là những tu sĩ của các tu viện. Mô hình Tiểu Thừa hầu như chỉ quan tâm đến hành động và sự diễn đạt ý tưởng của Thích Ca Mâu Ni, về đời sống quá khứ và cuộc sống của ông trên vũ trụ này. Truyền thống Theraveda bắt nguồn từ các nước Đông Nam Á, Sri Lanka (thế kỷ thứ 2), Thái Lan (thế kỷ thứ 3) và Miến Điện (Myanmar; thế kỷ thứ 5).
Tiểu Thừa dựa trên nhận thức thực tế, là tất cả chúng ta đã trải nghiệm trong luân hồi được đánh dấu bằng đau khổ. Nhận thức được điều này, con người sẽ tạo ra ý chí mạnh mẽ để xa lìa đau khổ, để giải phóng bản thân mình trên một mức độ của mỗi cá nhân để đạt được hạnh phúc. Sự từ bỏ và kiên trì theo Phật pháp cho phép chúng ta đạt được mục tiêu mà chúng ta mong muốn.
O – Đạo Phật có phải là khoa học?
Khoa học là kiến thức có thể tạo thành trong một hệ thống, điều đó sẽ tùy thuộc vào sự quan sát và kiểm tra các sự kiện thực tế để đưa ra một quy luật tự nhiên. Cốt lõi của Phật giáo phù hợp với định nghĩa này, bởi vì bốn chân lý vĩ đại của “sự thật” (Noble) có thể được thử nghiệm và chứng minh bởi bất cứ ai trong thực tế. Bởi thế, Đức Phật hỏi đệ tử của mình để kiểm tra việc giảng dạy hơn là chấp nhận lời của mình là đúng. Phật giáo phụ thuộc nhiều vào sự hiểu biết hơn là vào đức tin. Cho nên, Phật giáo có nhiều điểm quan hệ với khoa học.
1 – Khoa học là gì?
Khoa học dùng thí nghiệm để hiểu nguồn gốc và bản chất của sự phát triển để giải thích các cấu trúc, quy trình phát triển tự nhiên và lịch sử của nó được kiểm chứng bằng cách quan sát trong phòng thí nghiệm hoặc ngay trong khu vực đó. Đôi khi quan sát này có thể trực tiếp như sự trắc nghiệm các thành phần hóa học của một tảng đá. Hoặc gián tiếp như sự quan sát để xác định sự hiện diện của một hành tinh qua sự chuyển động của một ngôi sao chủ. Giải thích về những khía cạnh thiên nhiên đã được hỗ trợ tốt bởi những đài thiên văn và xem như là một lý thuyết. Bởi vậy, lý thuyết cũng là nền tảng sự hiểu biết của con người có thể chứng minh về thiên nhiên. Việc hiểu biết đó chính là khoa học.
2 – Mối quan hệ giữa Phật giáo và Khoa học
Nhiều vị chư tăng cho là Phật giáo được chia thành ba loại: Phật giáo là một khoa học, là một triết lý và như một tôn giáo. Khi chúng ta nói Phật giáo là một khoa học, chúng ta đang xem xét nó như thế nào, khảo sát các hiện tượng bên ngoài xuyên qua một quá trình để suy xét. Phía triết học thì đề cập đến các trường phái khác nhau và quan điểm của họ, trong khi các khía cạnh tôn giáo bao gồm các thực hành thiền định và nghi lễ, sự tập trung nội tâm là một sự kiện đặc biệt đối với Phật Giáo.
Điều quan trọng hôm nay chúng ta thử tìm ra những mối quan hệ hài hòa nào giữa khoa học và tôn giáo. Một trong những sự việc đó là sự hiểu biết và sự hỗ trợ lẫn nhau để tạo ra thể cân bằng cho nhau. Một cách để hiểu mối quan hệ này là các tiêu điểm của hai phương pháp nói trên: Khoa học có chiều hướng bên ngoài để nhận định thế giới bên ngoài, còn Phật giáo dùng con đường tâm linh để nhìn về nội tâm để thấy được thế giới bên trong của tâm trí. Khoa học có thể cung cấp cho chúng ta thông tin về thế giới bên ngoài, nhưng chỉ là một sự đơn lẽ, rất khó để tìm thấy bản chất thực sự của một con người và khám phá ý nghĩa của cuộc sống này. Tuy nhiên, tôn giáo có thể mang lại ý nghĩa và sự sâu sắc trong cuộc sống của chúng ta và chỉ cho chúng ta thấy đúng hướng đi. Tóm lại, tôn giáo mang lại ý nghĩa và chiều sâu cho cuộc sống và khoa học cho phép chúng ta hiểu được thế giới cụ thể và để hoàn thành hoạt động ở đó, do đó cả hai cần bổ sung cho nhau.
Phật giáo như là một khoa học thuần túy của tâm và vật chất. Phật giáo sử dụng chính xác, thuật ngữ triết học, tâm lý phân tích và lý luận. Đối với Phật giáo không bắt buộc phải tuân thủ giáo điều như niềm tin mà những giáo điều đó chưa được kiểm chứng. Mọi giáo điều cần phải tìm hiểu một cách vô tư, khách quan và phải phân tích một cách tích cực mọi sự vật hiện hữu ngay trong đời sống chúng ta. Phật giáo mô tả những điều được chấp nhận rộng rãi là những hậu quả xuất phát từ nhân quả. Đức Phật đã từng giải thích mọi sự việc xảy ra đều có một nguyên nhân và hậu quả. Giống như sự tồn tại của đau khổ và bất hạnh của mỗi cá nhân đều phải có sự hiện diện của nguyên nhân.
Trong Phật giáo có hai loại sự thật: Sự thật thông thường và chân lý tối hậu. Trong khuôn khổ sự thật thông thường là sự hiện hữu và không hiện hữu, sinh tử luân hồi, đến và đi, bên trong và bên ngoài.v.v. Cho nên, sự thực hành Phật pháp dựa trên khuôn khổ nói trên sẽ giúp giảm sự đau khổ, mang lại nhiều sự hòa hợp và hạnh phúc. Trong khuôn khổ của sự thật tối thượng, đường lối giảng dạy của Phật pháp vượt khỏi khái niệm về hiện hữu và không hiện hữu, sinh tử luân hồi, đến và đi, bên trong và bên ngoài, ít hay nhiều… Việc giảng dạy và thực hành dựa trên cái nhìn sâu sắc, để giúp đỡ con người tự giải phóng bản thân, tránh xa sự phân biệt đối xử, sự sợ hãi và tiến gần hơn với thế giới niết bàn, đây chính là mục tiêu tối hậu. Nếu Phật tử cảm thấy không có mâu thuẫn giữa hai loại sự thật thì có thể tận dụng tốt cho cả hai khuôn khổ.
Phật giáo và khoa học ngày càng được thảo luận một cách tương thích, Phật giáo đã bước vào cuộc đối thoại khoa học và tôn giáo. Trường hợp được đưa ra là các giáo lý triết học và tâm lý trong Phật giáo được chia sẻ những điểm chung với tư tưởng khoa học và triết học hiện đại. Một số khái niệm phổ biến về Phật giáo được kết nối với thuyết về tiến hóa, lý thuyết lượng tử và vũ trụ học. Mặc dù hầu hết các nhà khoa học đều nhìn thấy sự tách biệt giữa tôn giáo với siêu hình của Phật giáo và phương pháp luận của khoa học. Trong năm 1993, lý thuyết phát triển về nhận thức của lý thuyết Jean Piaget (Lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget (1936) giải thích cách một đứa trẻ xây dựng một mô hình tinh thần của thế giới) đã được công bố rằng. Phật giáo là một phương thức tư tưởng vượt xa ma thuật, khoa học và tôn giáo.
Theo khoa học cổ điển, chúng ta đã thấy trong lý thuyết của Newton, được xây dựng dựa trên một khuôn khổ phản ảnh kinh nghiệm hàng ngày, trong đó đối tượng vật chất có sự tồn tại của cá thể và có thể được định vị theo thời gian và không gian. Vật lý lượng tử cung cấp một khuôn khổ cho việc tìm hiểu bản chất của hoạt động như thế nào trên quy mô hạ nguyên tử (subatomic scales), nhưng hoàn toàn khác với khoa học cổ điển, bởi vì trong khuôn khổ này, không có những khoảng không gian trống và vị trí của một đối tượng. Đồng thời vị trí động lực của nó không thể xác định chính xác được. Các hạt phân tử cơ bản dao động trong và ngoài của một thực thể tồn tại và không thực sự tồn tại, mà chỉ có một “khuynh hướng tồn tại” ( “tendency to exist”).
Khoa học cổ điển dường như phản ánh sự thật thông thường và vật lý lượng tử như đang trên đường khám phá chân lý tuyệt đối. Một cố gắng không ngừng để loại bỏ các khái niệm hiện hữu và không tồn tại bên trong và bên ngoài, sự giống nhau và khác biệt… Đồng thời, các nhà khoa học đang cố gắng để tìm hiểu mối quan hệ giữa hai loại chân lý thể hiện bằng hai loại khoa học, bởi vì cả hai có thể được thử nghiệm và áp dụng trong cuộc sống.
Trong khoa học, một lý thuyết cần được kiểm tra bằng nhiều cách trước khi được chấp nhận bởi cộng đồng khoa học. Cũng như Đức Phật đã đề nghị rằng: Bất kỳ lời giảng dạy nào hay cái nhìn sâu sắc do bất kỳ vị sư nào nên được kiểm tra bằng kinh nghiệm riêng của chúng ta trước khi chấp nhận đó là sự thật. Mặc dù cái nhìn sâu sắc hoặc chánh kiến đó có khả năng giải phóng, để mang lại sự an lạc và hạnh phúc. Những phát minh của khoa học cũng có thể được áp dụng trong công nghệ, hay áp dụng trong hành vi hàng ngày của cuộc sống để cải thiện chất lượng cuộc sống và hạnh phúc của chúng ta. Phật tử và các nhà khoa học có thể chia sẻ với nhau về cách họ nghiên cứu và thực hành để có thể hưởng lợi từ những hiểu biết và kinh nghiệm của nhau.
Thực tập chánh niệm (mindfulness) và tập trung tư tưởng luôn mang lại cái nhìn sâu sắc. Điều này có thể giúp cho Phật tử và các nhà khoa học. Những hiểu biết sâu sắc được chuyển tải bởi một nguồn cảm hứng và hỗ trợ cho cả Phật giáo và khoa học. Trong thế kỷ 21 này, Phật giáo và khoa học có thể đi đôi với nhau để thúc đẩy cái nhìn sâu sắc hơn cho tất cả chúng ta và mang lại một con đường giải thoát, giảm phân biệt đối xử, phân cách, sợ hãi, tức giận, tuyệt vọng của con người trên thế giới.
3 – Các nhà khoa học đang chú ý đến Phật giáo.
-Niels Bohr người đã phát triển các mô hình của nguyên tử, cho biết. Đối với bài học về lý thuyết nguyên tử… Chúng ta phải quay lại về nhận thức luận các vấn đề mà các nhà tư tưởng như Đức Phật và Lão Tử đã phải đối mặt, khi cố gắng hài hòa vị trí của chúng ta với tư cách là một khán giả và diễn viên trong một vỡ kịch vĩ đại về sự tồn tại.
-Nhà triết học đoạt giải Nobel, Bertrand Russell đã mô tả Phật giáo như một triết lý suy đoán và khoa học: Nó ủng hộ phương pháp khoa học và theo đuổi điều đó đến một kết cục có thể được gọi là hợp lý. Trong đó được tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi được quan tâm như: Tâm và vật chất là gì? Trong số đó cái gì có tầm quan trọng lớn hơn? Vũ trụ đang di chuyển hướng tới mục tiêu nào? Vị trí của con người là gì? Có đời sống cao quí không?’ Điều này khoa học không thể giải quyết hoàn toàn vì khoa học vẫn còn những hạn chế, nhất là sự chinh phục của nội tâm.
-Nhà vật lý Mỹ J. Robert Oppenheimer đã làm một phép loại suy để phân tích Phật giáo với cách  mô tả các nguyên lý bất định của Heisenberg: Ví dụ, vị trí của electron vẫn giữ nguyên, không thay đổi, từ vị trí, từ thời gian, không ngưng nghỉ hay chuyển động.  Giống như Đức Phật đã giải đáp theo chiều hướng đó khi có người hỏi đến các điều kiện của bản thân sau khi qua đời. (Heisenberg nhà vật lý người Đức đã đóng góp lý thuyết quan trọng về cơ học lượng tử)
Nhà bác học đoạt giải Nobel vật lý ông Albert Einstein, người đã phát triển lý thuyết tương đối tổng quát và lý thuyết tương đối đặc biệt, cũng được biết đến với sự tương đương khối lượng năng lượng, mô tả Phật giáo như có chứa một yếu tố vũ trụ mạnh: Có mức độ thứ ba được tìm thấy của kinh nghiệm tôn giáo, thậm chí nó hiếm khi được tìm thấy trong một hình thức thuần túy. Tôi sẽ gọi nó là ý nghĩa tôn giáo vũ trụ. Điều này rất khó khăn để làm cho rõ ràng đối với những người không trải nghiệm nó, vì nó không liên quan đến một ý tưởng nhân thể (anthropomorphic) của Thiên Chúa. Cá nhân cảm thấy sự phù phiếm những ham muốn của con người trong mục tiêu kỳ diệu trong tự nhiên và trong thế giới của tư tưởng. Ông cảm thấy số phận của một cá nhân như một tù nhân và tìm cách để trải nghiệm toàn bộ sự tồn tại như một hiệp nhất trọn vẹn đầy ý nghĩa. Chỉ dẫn về ý nghĩa tôn giáo vũ trụ này có thể được tìm thấy ngay trên những cấp độ phát triển trước đây. Ví dụ, trong các Thánh Vịnh của David (Psalms of David) và trong các nhà tiên tri. Các yếu tố của vũ trụ mạnh mẽ rất nhiều trong Phật giáo, đặc biệt các bài tiểu luận tuyệt vời của Schopenhauer mà chúng ta đã nêu ra. Các thiên tài tôn giáo của mọi thời đại đã được phân biệt bởi ý nghĩa từ tôn giáo vũ trụ, công nhận không phải giáo điều hay Thiên Chúa thực hiện trong hình ảnh của con người. (Schopenhauer là một trong những nhà tư tưởng đầu tiên trong triết học Phương Tây để chia sẻ và khẳng định những nguyên lý quan trọng của triết học Phương Đông (ví dụ như sự khổ hạnh, hay “Hiện tượng” chuyển hướng, định hướng).
4 – Mối quan hệ giữa Phật giáo và khoa học với một số điểm chia sẻ chung.
Các cuộc đối thoại giữa các bậc thầy Phật giáo như Đức Đạt Lai Lạt Ma và các nhà khoa học đã tập trung vào nó, cho đến nay chủ yếu vào ba lĩnh vực. Một là vật lý thiên văn, liên quan chủ yếu như thế nào vũ trụ phát triển. Liệu nó có một sự khởi đầu? Được nó tạo ra hoặc là nó là một phần của một quá trình vĩnh cửu? chủ đề khác là vật lý hạt nhân, liên quan đến cấu trúc của các nguyên tử và vật chất. Thứ ba là thần kinh học, về cách hoạt động của não. Đây là những lĩnh vực chính yếu.
Một trong những kết luận rằng cả hai khoa học và Phật giáo đạt điểm chung là không có đấng sáng tạo. Trong khoa học, lý thuyết về việc bảo tồn vật chất và năng lượng rất quan trọng và năng lượng có thể không phải được tạo ra cũng không bị phá hủy, chỉ chuyển đổi khác đi mà thôi. Phật giáo hoàn toàn đồng ý và mở rộng các nguyên tắc trong tâm trí là tốt. “Tâm” trong Phật giáo có nghĩa là nhận thức về hiện tượng, hoặc có ý thức hoặc vô thức và nhận thức về các hiện tượng có thể không phải được tạo ra cũng không bị phá hủy, chỉ chuyển đổi. Do đó, sự tái sinh chỉ đơn giản là một sự chuyển đổi trong tính liên tục nhận thức của một cá nhân.
Nhà vật lý hạt nhân nhấn mạnh vai trò của người quan sát trong việc xác định bất cứ điều gì. Ví dụ, từ một điểm nhất định được nhìn thấy, ánh sáng là một vấn đề quan trọng; nhưng từ một góc độ khác thì nó là năng lượng. Loại ánh sáng hiện tượng này sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là trên các khuôn khổ khái niệm của người khám phá và phân tích nó. Phật giáo khẳng định điều tương tự: Những điều tồn tại như phụ thuộc vào người quan sát và các khuôn khổ khái niệm mà người đó nhìn thấy nó. Ví dụ, có một tình huống được xem là một vấn đề nan giải, nhưng sự việc đó sẽ phụ thuộc cách giải quyết ở người quan sát có liên quan. Nếu một người nào đó có cái nhìn khắc khe với quan niệm của riêng họ, thì đây là một tình huống không thể giải quyết hay không có gì có thể được thực hiện. Kết quả là vấn đề khó khăn đó không thể giải quyết. Tuy nhiên, nếu dùng “tâm” để suy nghĩ và tiếp cận nó theo một cách khác với những phức tạp đó, thì chúng ta sẽ có một giải pháp để giải quyết ổn thỏa đơn giản hơn, hay nhiều cởi mở hơn để cố gắng tìm một giải pháp. Cùng một sự việc những mỗi người đều có những nhận định khác nhau. Cho nên, nó phụ thuộc vào người quan sát trên sự việc đó qua “tâm” nhận định lớn hay nhỏ, quan trọng hay bình thường. Như vậy, khoa học và Phật giáo đi đến kết luận giống nhau: Hiện tượng tồn tại như thế nào, thế này hay thế kia đều phụ thuộc vào người quan sát.
Tương tự, nhà thần kinh học và Phật giáo cả hai lưu ý mối quan hệ lệ thuộc phát sinh của sự vật. Ví dụ, khi các nhà thần kinh học kiểm tra não bộ trong một nỗ lực để tìm kiếm những gì làm ra các quyết định của chúng ta, họ thấy rằng trong não bộ không có sự riêng biệt “để tạo ra quyết định”. Con người tiếp nhận thông tin từ mắt, tai, sờ mó, ngửi, nếm.v.v. Cũng giống như trên một màn hình máy tính, chỉ cần quyết định dùng ngón tay bấm một nút nào trên đó thì sự kiện sẽ xuất hiện. Quyết định việc làm đó chính là kết quả của sự tương tác phức tạp trên mạng lưới vi tính (network) khổng lồ với thiết bị tinh vi, các quá trình điện từ và hóa chất. Tất cả đã kết hợp để mang lại kết quả của sự quyết định. Nhưng nó không phải trở thành một thực thể riêng biệt mà ảnh hưởng đến yếu tố của của nhà sản xuất quyết định. Phật giáo cũng nhấn mạnh đến điều tương tự như vậy: Có nghĩa là không phải chỉ có “tôi” duy nhất trong não bộ để làm ra các quyết định của chúng ta. Thông thường, nhiều người cho rằng: “Tôi đang gặp sự việc này, tôi đang làm điều đó”, nhưng trên thực tế những gì xảy ra là kết quả của sự tương tác rất phức tạp của nhiều yếu tố khác nhau. Khoa học và Phật giáo rất gần gũi trong lĩnh vực này.
Phật giáo xác định thời gian là “một phép đo của sự thay đổi.” Chúng ta có thể đo lường sự thay đổi về sự chuyển động của các hành tinh hoặc vị trí của mặt trời trên bầu trời. Chúng ta có thể đo lường nó về chu kỳ cơ thể vật lý, chu kỳ kinh nguyệt (menstrual cycle), số lượng hơi thở chúng ta mất…. Đây là những cách khác nhau để đo lường sự thay đổi và thời gian chỉ đơn giản là một phép đo của sự thay đổi. Thời gian không tồn tại, nhưng theo cách chúng ta nghĩ về nó, thời gian ảnh hưởng đến chúng ta có khác nhau. Về mặt tâm lý, nó phụ thuộc vào cách chúng ta nhìn vào nó. Nếu chúng ta xem thời gian như một cái gì đó vững chắc và bắt buộc thì chúng ta sẽ bị choáng ngợp bởi nó và sẽ không có đủ thời gian cho chúng ta. Tuy nhiên, nếu chúng ta nhìn vào nó một cách cởi mở, không cần quá quan tâm có bao nhiêu thời gian, chúng ta sẽ cố gắng sử dụng nó một cách dễ dàng, thoải mái, thay vì khó khăn, lo lắng. Đây là những cách khác nhau để đo lường sự thay đổi và thời gian chỉ là một phép đo của sự thay đổi.
Phật giáo đã được nghiên cứu và xây dựng bởi nhiều nhà tư tưởng phương Tây như một truyền thống tâm linh hấp dẫn và kỳ lạ có thể kết tụ thế giới của vật chất và tinh thần. Có ý thức và vô thức, một Phật giáo mới, hiện đại bắt đầu hình thành, nhiều người đã thích nghi với nó bằng tư tưởng của phương Tây. Một xu hướng gọi là “Chủ nghĩa hiện đại Phật giáo” phát sinh, nhằm phiên dịch lại (reinterpreting). Phật giáo như một hệ thống tư tưởng chứ không phải là một tôn giáo. Hiện đại Phật giáo xem nhẹ những khía cạnh huyền bí, thần thoại, chú trọng về tinh thần của các tôn giáo có lợi ích, hợp lý và tâm lý. Vũ trụ học truyền thống, niềm tin vào phép lạ, nghi lễ, sùng kính và các yếu tố khác là không thể chấp nhận. Nhưng làm thế nào để có sự kết hợp chặt chẽ và sâu sắc trong mối quan hệ thực sự giữa Phật giáo và khoa học? Phật giáo và khoa học giống như là anh em, là đồng chí, hoặc thậm chí là đấng cứu thế lẫn nhau, đó chính là những tuyên bố ngày hôm nay. Các nhà khoa học có thực sự hiểu đạo Phật? Và các Phật tử có thực sự hiểu khoa học? Đó là vấn đề mà hiện nay được đặt ra.
P – Sự hợp tác giữa Khoa học và Tôn giáo
Khi con người có cảm xúc tiêu cực như giận dữ, sợ hãi và hận thù thì thế giới này sẽ phát sinh những vấn đề nghiêm trọng. Những tin tức hàng ngày cung cấp cho chúng ta vì những nguyên nhân sâu xa đó, có thể tạo nên sức mạnh hủy diệt con người. Cho nên, câu hỏi được đặt ra là, chúng ta có thể làm gì để vượt qua sự việc đó? Tất nhiên, cảm xúc lo âu, phiền não, sợ sệt luôn là một phần của thân phận con người. Con người đã vật lộn với những cảm giác đó với hàng ngàn năm qua nhưng chưa tìm ra được con đường để giải thoát. Nhưng chúng ta tin rằng con người sẽ có nhiều cơ hội để thực hiện trong việc đối phó với nó. Điều quan trọng là chúng ta phải biết phối hợp giữa tôn giáo và khoa học. Sự đối thoại không chỉ cung cấp những lợi ích cho khoa học mà còn cho tôn giáo. Ví dụ người Tây Tạng có kiến thức quý báu về thế giới nội tâm, nhưng họ vẫn có cuộc sống rất thấp, lạc hậu về vật chất. Lý do là họ không tiếp nhận hay thiếu kiến thức về khoa học. Phật giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiểu biết thực tế. Do đó, muốn tôn giáo được phát triển mạnh, chúng ta nên chú ý đến những gì các nhà khoa học hiện đại đã tìm thấy thông qua thử nghiệm và đo lường, tất cả điều đó đã được chứng minh là thực tế.
Nhiều nhà tư tưởng khác có những mối liên hệ rõ ràng giữa Phật giáo và khoa học. Có lẽ người Mỹ đã làm nhiều hơn để kích thích và duy trì sự quan tâm của công chúng đối với Phật giáo. Theo ông Paul Carus, ông cho Đức Phật là “vị tiên tri đầu tiên” của tôn giáo này, cũng là “người có tư tưởng cấp tiến thực dụng, người theo chủ nghĩa nhân đạo và quyền tự do đầu tiên”. Chúng ta có thể tìm thấy nhiều gốc rễ của Phật giáo và các nguyên lý của khoa học có nhiều điểm giống nhau. Điều này cũng không có gì đáng ngạc nhiên vì Phật giáo là một tôn giáo không công nhận một sự mặc khải nào khác, ngoại trừ sự thật mà khoa học có thể chứng minh. Ví dụ Học thuyết nghiệp chướng có thể được coi là một ứng dụng trong lĩnh vực đạo đức của chúng ta dựa trên lý thuyết cho việc bảo tồn năng lượng …. Chúng ta không cần phải nói xa hơn nữa là quan niệm về Pháp giới ở khía cạnh chung của nó đã được kiểm chứng một cách khoa học. Phật giáo và các nguyên lý của khoa học có nhiều nguồn gốc giống nhau điều này không có gì ngạc nhiên, vì Phật giáo là một tôn giáo không chấp nhận sự mặc khải nào khác, ngoại trừ sự thật có thể được chứng minh bằng khoa học.
Mặc dù, tôn giáo và khoa học ngày nay thường nói đến những điểm chung giống nhau và muốn được nhiều người thừa nhận. Nhưng đối với Phật giáo, chúng ta có thể thấy rõ ràng nhất một số mục tiêu, phương pháp và thái độ có thể xuất hiện tương tự trong khoa học hiện đại ở cấp độ cơ bản nhất. Tâm của con người rất quan trọng trong cuộc sống và hành động được sự sai khiến của tâm trí chứ không phải từ thần thánh. Con người nếu có một nghi ngờ nhỏ thì sẽ có thức tỉnh nhỏ, nghi ngờ lớn, thức tỉnh lớn, không nghi ngờ gì, không có thức tỉnh.
Giống như một ví dụ sau đây để chúng ta nhìn rõ hơn về tâm thức con người bằng cách riêng của mình. Pháp trong đạo Phật chỉ đơn thuần giống như một chiếc bè làm phương tiện qua sông, một thiết bị thích hợp vượt qua một đoạn khó khăn của nước. Khi con người đã qua sông thì cái bè không còn hữu dụng nữa cần loại bỏ nó đi, không thể cứ mang nó mãi trên lưng của mình. Không có gì tồn tại tuyệt đối phải chấp nhận để xóa bỏ, phải tháo gỡ bởi chính nó. Vì vậy, chúng ta có thể tiến đến những mục tiêu tốt hơn, chân thiện mỹ hơn trong cuộc sống.
Q – Sự khác nhau giữa khoa học và tôn giáo là gì?
Mặc dù khoa học không cung cấp được bằng chứng, nhưng nó cung cấp được cách giải thích. Khoa học chủ đích phụ thuộc vào việc thí nghiệm, xác định, sự minh bạch và chính xác (trong thế giới tự nhiên) để giải thích thế giới hình thành như thế nào bằng những phương pháp hướng dẫn với sự hiểu biết về tình trạng hiện tại hay xa hơn trong tương lai. Khi các nhà khoa học đề xướng một sự việc được chứng minh nhiều lần, giải thích rõ ràng và tìm sự xác nhận, cũng là mục đích phục vụ cho cộng đồng khoa học và để tìm ra một lý thuyết đáng tin cậy. Một lý thuyết trong khoa học là hình thức cao nhất để giải thích bằng khoa học, chứ không phải là một ý kiến. Sức mạnh của lý thuyết được xác nhận bằng các chứng cứ từ thiên nhiên, đó chính là mục tiêu quan trọng của khoa học. Lý thuyết sẽ hỗ trợ và hướng dẫn các nỗ lực khác trong tương lai hầu giải quyết các thắc mắc khác về thế giới tự nhiên này.
Tôn giáo có thể đến gần với sự giải thích của khoa học, xem như là một phần, đáng tin cậy để tìm hiểu về thế giới này như thế nào để tìm sự khác biệt và ý nghĩa tối hậu của nó. Tuy nhiên, “thử nghiệm” để hiểu biết về tôn giáo trên thế giới là sự ngẫu nhiên, tiềm ẩn và không chính thức trong quá trình cuộc sống của các cộng đồng tôn giáo trên thế giới. Hiểu biết tôn giáo rút ra từ hai cái nhìn khách quan và truyền thống tối thượng. Vì vậy, một số người xem tôn giáo không dựa trên điều gì nhiều hơn, là ý kiến của cá nhân hay “niềm tin mù quáng”. Cũng vậy, nó có thể là sự suy nghĩ hợp lý. Hay có thể là một phán đoán sai lầm. Vì hầu như các lịch sử về truyền thuyết tôn giáo bao gồm các truyền thống đều có sự phản ảnh trong nhân gian và cho đó là hợp lý không cần chứng minh.
R – Phật giáo và khoa học trong thế kỷ XXI
Mối quan hệ giữa khoa học và Phật giáo không có nhiều mâu thuẫn, cả hai đều có thể hổ tương lẫn nhau về kiến  thức và trí tuệ để mang lại lợi ích cho con người và trái đất. Đạo Phật dạy rằng mọi người không nên phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ khoa học bởi vì việc áp dụng các công nghệ có hai khía cạnh là lợi ích và nguy hiểm. Trong ý nghĩa này, Phật tử tin rằng phải đưa một mức độ cần thiết quy định vào sự tiến bộ của khoa học. Để nuôi dưỡng một mối quan hệ hiệu quả giữa Phật giáo và khoa học, chúng ta phải chú ý đến ba thái độ quan trọng cần được duy trì. Thứ nhất, phải có sự thay đổi về quan điểm lợi ích riêng tư thành một tầm nhìn phổ quát. Thứ hai, con người phải tôn trọng các giá trị của khoa học hiện đại, nhưng tránh làm giảm tất cả các sự tồn tại của vật chất trong đời sống hoặc những công thức toán học. Thứ ba, người ta phải dừng lại các cuộc thảo luận về các vấn đề và bắt đầu hành động để bảo vệ chúng sinh và môi trường. Phật tử tin rằng con người không nên phủ nhận khoa học với những tác hại được tạo ra bởi khoa học hiện đại. Thay vào đó, các nhà khoa học và các nhà lãnh đạo tôn giáo cần phải thực hiện nhiều nỗ lực hợp tác và phụ thuộc vào nhau để mang lại hạnh phúc cho trái đất và con người.
Chúng tôi xin dừng lại ở đây để xác nhận rằng, chúng tôi hoàn toàn không chống đối hay đả kích bất kỳ tôn giáo nào hay lý thuyết khoa học nào. Chúng tôi cũng không phê bình đúng sai, có hay không có Đấng sáng tạo ra con người và vũ trụ. Mục đích chính là nêu lên những thắc mắc của bản thân và của nhiều người đang sống trên thế gian này với những câu hỏi như trên phần mở đầu tập khảo luận này. Chúng tôi có thể không hiểu hết những siêu việt, tối hậu của đời người, cho nên sự tò mò tìm hiểu, những khắc khoải chung của mọi người cũng chỉ là sự mong muốn tìm ra một đáp án hợp lý dù là tôn giáo hay khoa học. Mong quí đọc giả thông cảm.
Còn tiếp….kỳ tới

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here